Có 2 kết quả:
解題 jiě tí ㄐㄧㄝˇ ㄊㄧˊ • 解题 jiě tí ㄐㄧㄝˇ ㄊㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to solve problems
(2) to explicate
(2) to explicate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to solve problems
(2) to explicate
(2) to explicate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0